Nhận thức về “đầy đủ” trong lịch sử tư tưởng và vai trò dẫn dắt của các học thuyết chính trị
Tác giả: Nguyễn Đức Vương / Đơn vị công tác: Cán bộ Đoàn Phường Rạch Dừa - TP Hồ Chí Minh
Về khái niệm “đầy đủ” trong lịch sử tư tưởng và vai trò dẫn dắt của các học thuyết chính trị – triết học
Trong lịch sử phát triển của nhân loại, khái niệm về “đầy đủ” chưa bao giờ tồn tại như một phạm trù đồng nhất, bất biến. Trái lại, đây là một khái niệm mang tính lịch sử – xã hội sâu sắc, được hình thành, vận động và biến đổi trong những điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội cụ thể. Chính vì vậy, nhận thức về “đầy đủ” của con người luôn có sự khác biệt, gắn liền với vị thế xã hội, điều kiện sống, hệ giá trị và bối cảnh lịch sử của từng cộng đồng, từng giai cấp, từng dân tộc, tôn giáo hay quốc gia.
Tuy nhiên, trong sự đa dạng ấy vẫn tồn tại những điểm tương đồng mang tính bản chất. Con người, xét về cấu trúc sinh học, tâm lý và nhu cầu nền tảng, có nhiều nét giống nhau; hơn nữa, con người luôn tồn tại trong các cộng đồng xã hội có tính liên kết, học hỏi và “bắt chước” rất cao. Chính đặc điểm này đã tạo nên những “trường” nhận thức tương đối ổn định trong xã hội – nơi các nhóm người có xu hướng chia sẻ những cách hiểu tương đồng về thế nào là hạnh phúc, là đủ đầy, là mục tiêu cần hướng tới.
Việc nhận diện các “trường” nhận thức đó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn. Thông qua việc xác định những điểm chung trong cách con người hình dung về “đầy đủ”, có thể làm rõ các “mong muốn” mang tính phổ quát của từng nhóm xã hội. Trên cơ sở đó, các nhà tư tưởng, các nhà lập thuyết đã xây dựng nên những học thuyết chính trị, triết học, tôn giáo nhằm lý giải hiện thực, định hướng hành động xã hội và hướng tới những lý tưởng nhất định.
Chủ nghĩa Marx ra đời trong bối cảnh châu Âu thế kỷ XIX là một minh chứng điển hình. Xuất phát từ thực tiễn của xã hội tư bản công nghiệp, Marx đã xác định giai cấp công nhân là lực lượng trung tâm của lịch sử, từ đó xây dựng nên một học thuyết khoa học nhằm giải phóng con người khỏi sự tha hóa, bất công và áp bức. Tuy nhiên, bản thân Marx cũng không bao giờ coi học thuyết của mình là một hệ thống giáo điều, bất biến. Chủ nghĩa Marx là một học thuyết mở, đặt trên nền tảng của chủ nghĩa duy vật lịch sử và phép biện chứng, luôn đòi hỏi phải được vận dụng, bổ sung và phát triển phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, từng thời đại.
Thực tiễn lịch sử đã khẳng định điều đó. Lenin, trong bối cảnh nước Nga đầu thế kỷ XX, đã sáng tạo và phát triển chủ nghĩa Marx thông qua nhiều luận điểm mới, tiêu biểu là Chính sách Kinh tế mới (NEP). Mao Trạch Đông, trong điều kiện Trung Quốc nửa thuộc địa, nửa phong kiến, đã vận dụng chủ nghĩa Marx – Lenin vào thực tiễn cách mạng nông thôn, đưa đến thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc năm 1949. Ở Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện tầm vóc của một nhà tư tưởng lớn khi vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Marx – Lenin vào hoàn cảnh cụ thể của dân tộc, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, chủ trương đại đoàn kết toàn dân, coi đó là điều kiện tiên quyết để tiến tới đấu tranh giai cấp và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Thực tiễn cách mạng Việt Nam cho thấy, trong những giai đoạn lịch sử nhất định, việc máy móc áp dụng một mô hình hay một luận điểm lý luận có thể dẫn tới những hệ quả nghiêm trọng. Chính vì vậy, tư duy độc lập, sáng tạo, xuất phát từ thực tiễn đất nước, dân tộc luôn là yêu cầu sống còn đối với sự phát triển của lý luận cách mạng. Như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định, học thuyết Marx được xây dựng trên cơ sở thực tiễn châu Âu, nhưng châu Âu không phải là toàn bộ thế giới.
Xét từ góc độ đó, có thể thấy rằng các nhà lãnh đạo kiệt xuất như Lenin, Mao Trạch Đông hay Hồ Chí Minh không chỉ nắm vững lý luận, mà còn thấu hiểu sâu sắc mong muốn căn bản của hàng triệu, thậm chí hàng trăm triệu con người trong xã hội. Dù bằng cách “hiểu” hay bằng cách “dẫn dắt” để quần chúng nhận thức được thế nào là mục tiêu, là lý tưởng, là “đầy đủ” trong từng giai đoạn lịch sử, họ đều đã thành công trong việc quy tụ, tổ chức và phát huy sức mạnh của nhân dân – nhân tố quyết định của mọi thắng lợi cách mạng.
Đặt trong mối quan hệ với các phạm trù như đạo đức và đức tin, có thể thấy đây cũng là những khái niệm mang tính lịch sử, xã hội và trừu tượng cao, tồn tại trong những “trường” nhận thức khác nhau và không phải lúc nào cũng đồng nhất với khái niệm “đầy đủ”. Trong nhiều trường hợp, đạo đức, đức tin và nhu cầu vật chất – tinh thần có thể mâu thuẫn, đối lập lẫn nhau. Do đó, không thể giản đơn coi đạo đức hay đức tin là cơ sở duy nhất để điều tiết mong muốn của con người.
Trong đời sống xã hội, đặc biệt là trong chính trị, việc định hướng nhận thức, hình thành dư luận và dẫn dắt quần chúng luôn gắn liền với các kỹ thuật xã hội như hùng biện, tuyên truyền, thuyết phục và tổ chức. Lịch sử đã chứng kiến không ít trường hợp, trong đó các nhà lãnh đạo, chính trị gia – từ các hiền triết, nhà dân chủ cho tới các nhà độc tài – bằng trí tuệ, sức cuốn hút và khả năng tổ chức, đã quy tụ được quần chúng vào cùng một “trường” nhận thức, từ đó hiện thực hóa những mục tiêu chính trị cụ thể.
Thực tế ấy cũng đặt ra một vấn đề lý luận đáng suy ngẫm: khái niệm “chính nghĩa” trong lịch sử nhiều khi được xác lập thông qua kết quả thắng – thua. Khi chiến thắng đã thuộc về một lực lượng nhất định, thì chính lực lượng đó có điều kiện để định hình diễn ngôn, xây dựng hệ giá trị và xác lập “chân lý” của số đông. Điều này cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của truyền thông, của quyền lực diễn giải và của các kỹ thuật xã hội trong quá trình hình thành ý thức cộng đồng.
Từ góc độ đó, có thể thấy những luận điểm của Niccolò Machiavelli, dù gây nhiều tranh luận, vẫn phản ánh một phần hiện thực chính trị trong lịch sử nhân loại. Việc nghiên cứu các học thuyết chính trị – triết học, trong đó có chủ nghĩa duy vật lịch sử của Marx, không chỉ nhằm khẳng định giá trị lý luận, mà quan trọng hơn là để hiểu sâu sắc hơn quy luật vận động của xã hội, vai trò của con người, của quần chúng và của sự dẫn dắt chính trị trong từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
Bình luận (2)
CLB Triết Học Trẻ 5 giờ trước
Mọi người thảo luận ở dưới này nhé <3
NĐVương 3 giờ trước
Một phiên bản "dân dã", dễ tiếp cận hơn của bài viết trên cho các bạn mới bước đầu tìm hiểu về triết học, chưa quen với văn ngôn khoa học và hàn lâm, các bạn có thể so sánh hai 2 bản để tích lũy thêm văn ngôn khoa học, các thuật ngữ chuẩn triết học, cùng nhau phản biện, đóng góp ý kiến nha: https://drive.google.com/file/d/1mvDN50y1_c6BqYatgvhH9qVqc-taXPaw/view?usp=sharing